грузооборот
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của грузооборот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gruzooborót |
khoa học | gruzooborot |
Anh | gruzooborot |
Đức | grusooborot |
Việt | grudooborot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]грузооборот gđ
- Khối lượng hàng hóa chu chuyển, khối lượng lưu thông hàng hóa.
- грузооборот речного, морского транспорта — khối lượng hàng hóa chu chuyển của ngành vận tải đường sông, đường biển
Tham khảo
[sửa]- "грузооборот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)