Bước tới nội dung

грузооборот

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

грузооборот

  1. Khối lượng hàng hóa chu chuyển, khối lượng lưu thông hàng hóa.
    грузооборот речного, морского транспорта — khối lượng hàng hóa chu chuyển của ngành vận tải đường sông, đường biển

Tham khảo

[sửa]