Bước tới nội dung

губка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

губка gc

  1. обыкн. мн.: губкаи зоол. — [loài] bọt biển, hải miên (Porifera)
  2. (для мытья) bọt biển, hải miên, miếng cao su kỳ lưng.

Tham khảo

[sửa]