хорьдугаар
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ |
---|
ᠬᠣᠷᠢᠳᠤᠭᠠᠷ (qoriduɣar) |
Kirin |
хорьдугаар (xorʹdugaar) |
[a], [b] ← 10 | 20 | 30 → [a], [b] |
---|---|---|
2[a], [b], [c] | ||
Số đếm: хорь (xorʹ) Attributive: хорин (xorin) Số thứ tự: хорьдугаар (xorʹdugaar), хорь дахь (xorʹ daxʹ) Adverbial: хоринтоо (xorintoo) Approximative: хориод (xoriod) Collective: хориул (xoriul) Maximative: хориор (xorior) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]хорьдугаар (xorʹdugaar)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 3 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ