Bước tới nội dung

дальновидность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дальновидность gc

  1. (Tính, sự) Nhìn xa, nhìn xa thấy rộng.

Tham khảo

[sửa]