дачный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дачный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dáčnyj |
khoa học | dačnyj |
Anh | dachny |
Đức | datschny |
Việt | đatrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дачный
- (Thuộc về) Biệt thự, dã thự, nhà nghỉ mát.
- дачная местность — vùng nghỉ mát ở ngoại thành
- дачный поезд — tàu ngoại ô
Tham khảo
[sửa]- "дачный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)