Bước tới nội dung

дачный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дачный

  1. (Thuộc về) Biệt thự, dã thự, nhà nghỉ mát.
    дачная местность — vùng nghỉ mát ở ngoại thành
    дачный поезд — tàu ngoại ô

Tham khảo

[sửa]