двадцатилетний
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của двадцатилетний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvadcatilétnij |
khoa học | dvadcatiletnij |
Anh | dvadtsatiletni |
Đức | dwadzatiletni |
Việt | đvađtxatiletni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
двадцатилетний
Tham khảo[sửa]
- "двадцатилетний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)