дверь
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-f-8e дверь gc
- [Cái] Cửa.
- стоять в дверьях — đứng ở cửa
- .
- при закрытых дверьях — họp kín
- при открытых дверьях — công khai
- ломиться в открытую дверь — cố sức chứng giải một điều đã quá rõ rồi
- политика открытых дверьей — chính sách mở cửa
- показать кому-л. на дверь — đuổi ai ra
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)