двойка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của двойка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvójka |
khoa học | dvojka |
Anh | dvoyka |
Đức | dwoika |
Việt | đvoica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]двойка gc
Tham khảo
[sửa]- "двойка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)