дворник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дворник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvórnik |
khoa học | dvornik |
Anh | dvornik |
Đức | dwornik |
Việt | đvornic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дворник gđ
Tham khảo[sửa]
- "дворник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)