двусмысленный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của двусмысленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvusmýslennyj |
khoa học | dvusmyslennyj |
Anh | dvusmyslenny |
Đức | dwusmyslenny |
Việt | đvuxmyxlenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]двусмысленный
- Úp mở, nước đôi, lập lờ, lắt léo.
- двусмысленный ответ — câu trả lời úp mở (nước đôi)
- (непристойный) [có] ngụ ý tục.
- двусмысленная шутка — câu nói dùa có ngụ ý tục
Tham khảo
[sửa]- "двусмысленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)