двусмысленный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
двусмысленный
- Úp mở, nước đôi, lập lờ, lắt léo.
- двусмысленный ответ — câu trả lời úp mở (nước đôi)
- (непристойный) [có] ngụ ý tục.
- двусмысленная шутка — câu nói dùa có ngụ ý tục
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)