двусторонний
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của двусторонний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvustorónnij |
khoa học | dvustoronnij |
Anh | dvustoronni |
Đức | dwustoronni |
Việt | đvuxtoronni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]двусторонний
- (Có) Hai bên, hai phía, hai chiều.
- двустороннийее воспаление лёгких — [bệnh] viêm phổi cả hai lá, viêm phổi hai bên
- двустороннийее уличное движение — giao thông hai chiều
- двусторонний драп — dạ hai mặt
- (обоюдный) giữa hai bên, song phương, tay đôi.
- двустороннийее соглашение — hiệp định song phương (tay đôi)
- двусторонная радиосвязь — liên lạc rađiô hai chiềun
Tham khảo
[sửa]- "двусторонний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)