девальвация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của девальвация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | deval'vácija |
khoa học | deval'vacija |
Anh | devalvatsiya |
Đức | dewalwazija |
Việt | đevalvatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
девальвация gc (эк.)
Tham khảo[sửa]
- "девальвация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)