Bước tới nội dung

девственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

девственный

  1. Trinh tiết, trinh bạch, tân, trinh.
  2. :
    девственный лес — rừng trinh

Tham khảo

[sửa]