Bước tới nội dung

девятиклассница

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

девятиклассница gc

  1. Nữ sinh lớp chín.

Tham khảo

[sửa]