Bước tới nội dung

дезинформация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дезинформация gc

  1. (Sự) Phao tin nhảm, tung tin đánh lạc hướng.

Tham khảo

[sửa]