дезинформация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дезинформация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dezinformácija |
khoa học | dezinformacija |
Anh | dezinformatsiya |
Đức | desinformazija |
Việt | đedinphormatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дезинформация gc
Tham khảo[sửa]
- "дезинформация". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)