декламация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của декламация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | deklamácija |
khoa học | deklamacija |
Anh | deklamatsiya |
Đức | deklamazija |
Việt | đeclamatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
декламация gc
Tham khảo[sửa]
- "декламация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)