Bước tới nội dung

декламация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

декламация gc

  1. (Sự) Ngâm thơ.
  2. (перен.) (напыщенная речь) — [lối] nói hoa mỹ.

Tham khảo

[sửa]