Bước tới nội dung

делиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

делиться Thể chưa hoàn thành

  1. (на В) [bị, được] chia ra, phân ra, phân chia ra.
  2. (Т с Т) chia sẻ, san sẻ.
  3. (взаимно обмениваться) trao đổi.
    делиться радостью с кем-л. — chia sẻ niềm vui với ai
    делиться впечатлениями с кем-л. — trao đổi (tỏ bày) cảm tưởng với ai
    делиться опытом работы — trao đổi kinh nghiệm công tác
    мат. — chia hết cho, chia đúng cho

Tham khảo

[sửa]