деревня
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của деревня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | derévnja |
khoa học | derevnja |
Anh | derevnya |
Đức | derewnja |
Việt | đerevnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-f-2*e деревня gc
Tham khảo[sửa]
- "деревня". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)