Bước tới nội dung

десятиклассница

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

десятиклассница gc

  1. Nữ sinh lớp mười.

Tham khảo

[sửa]