детектив
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]детектив gđ
- (сыщик) nhà trinh thám, thám tử.
- (произведение) truyện trinh thám
- (фильм) phim trinh thám.
Tham khảo
[sửa]- "детектив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
детектив gđ