Bước tới nội dung

деятельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

деятельный

  1. Tích cực, hăng hái, hoạt động.
    принимать деятельное учатие — tích cực (hăng hái) tham gia

Tham khảo

[sửa]