диафрагма
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của диафрагма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diafrágma |
khoa học | diafragma |
Anh | diafragma |
Đức | diafragma |
Việt | điaphragma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
диафрагма gc
Tham khảo[sửa]
- "диафрагма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)