диктат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của диктат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diktát |
khoa học | diktat |
Anh | diktat |
Đức | diktat |
Việt | đictat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]диктат gđ
Tham khảo
[sửa]- "диктат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)