Bước tới nội dung

диспозиция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

диспозиция gc (воен.)

  1. (Cách, sự, kế hoạch) Bố trí quân đội, dàn quân.

Tham khảo