dàn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤ːn˨˩ | jaːŋ˧˧ | jaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːn˧˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
dàn
Động từ
[sửa]dàn
Tham khảo
[sửa]- "dàn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Âm thanh: (tập tin)
Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 亳.
- Bính âm Hán ngữ của 但.
- Bính âm Hán ngữ của 僤 / 𫢸.
- Bính âm Hán ngữ của 啖.
- Bính âm Hán ngữ của 啗.
- Bính âm Hán ngữ của 啿.
- Bính âm Hán ngữ của 噉.
- Bính âm Hán ngữ của 嚪 / 𫫦.
- Bính âm Hán ngữ của 帎.
- Bính âm Hán ngữ của 弹.
- Bính âm Hán ngữ của 弾.
- Bính âm Hán ngữ của 彈 / 弹.
- Bính âm Hán ngữ của 惐.
- Bính âm Hán ngữ của 憚 / 惮.
- Bính âm Hán ngữ của 憺.
- Bính âm Hán ngữ của 担.
- Bính âm Hán ngữ của 擒.
- Bính âm Hán ngữ của 旦.
- Bính âm Hán ngữ của 暺.
- Bính âm Hán ngữ của 柦.
- Bính âm Hán ngữ của 氮.
- Bính âm Hán ngữ của 沊.
- Bính âm Hán ngữ của 淡.
- Bính âm Hán ngữ của 潬 / 𬈁.
- Bính âm Hán ngữ của 潭.
- Bính âm Hán ngữ của 澴.
- Bính âm Hán ngữ của 澹.
- Bính âm Hán ngữ của 狚.
- Bính âm Hán ngữ của 疍.
- Bính âm Hán ngữ của 疶.
- Bính âm Hán ngữ của 癉 / 瘅.
- Bính âm Hán ngữ của 癚.
- Bính âm Hán ngữ của 矲 / 𰦜.
- Bính âm Hán ngữ của 禫.
- Bính âm Hán ngữ của 窞.
- Bính âm Hán ngữ của 腅.
- Bính âm Hán ngữ của 膵.
- Bính âm Hán ngữ của 舕.
- Bính âm Hán ngữ của 萏.
- Bính âm Hán ngữ của 蛋.
- Bính âm Hán ngữ của 蜏.
- Bính âm Hán ngữ của 蜑.
- Bính âm Hán ngữ của 蟹.
- Bính âm Hán ngữ của 觛.
- Bính âm Hán ngữ của 訑 / 𫍙.
- Bính âm Hán ngữ của 詷 / 𫍣.
- Bính âm Hán ngữ của 誕 / 诞.
- Bính âm Hán ngữ của 诞.
- Bính âm Hán ngữ của 贅 / 赘.
- Bính âm Hán ngữ của 贊 / 赞.
- Bính âm Hán ngữ của 赖.
- Bính âm Hán ngữ của 鉭 / 钽.
- Bính âm Hán ngữ của 霮.
- Bính âm Hán ngữ của 餢.
- Bính âm Hán ngữ của 饏.
- Bính âm Hán ngữ của 馾.
- Bính âm Hán ngữ của 駳.
- Bính âm Hán ngữ của 髧.
- Bính âm Hán ngữ của 鴠 / 𱉗.
- Bính âm Hán ngữ của 黮.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Bính âm Hán ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Quan Thoại