Bước tới nội dung

доблестный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

доблестный

  1. Dũng cảm; (славный) vẻ vang, vinh quang, quang vinh; (самоотверженный) quên mình.
    доблестный труд — lao động dũng cảm (vẻ vang, quên mình)

Tham khảo

[sửa]