Bước tới nội dung

доверенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

доверенный

  1. Được ủy nhiệm, được ủy quyền, được tin cậy, tin cẩn, tín nhiệm, tín cẩn, tâm phúc.
    доверенное лицо — người được ủy nhiệm, người được ủy quyền
    в знач. сущ. м. — người được ủy nhiệm, người được ủy quyền, đại lý, đại diện

Tham khảo

[sửa]