ủy quyền
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wḭ˧˩˧ kwn˨˩ | wi˧˩˨ kwŋ˧˧ | wi˨˩˦ wŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wi˧˩ kwn˧˧ | wḭʔ˧˩ kwn˧˧ |
Động từ
[sửa]ủy quyền
- Giao cho người khác sử dụng một số quyền mà pháp luật đã giao cho mình.
- Bộ trưởng uỷ quyền cho thứ trưởng.
Tham khảo
[sửa]- "ủy quyền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)