довольный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
довольный
- (Т) hài lòng, bằng lòng, vừa lòng
- (удовлетворённый) thỏa mãn, mãn nguyện, mãn ý, đắc ý, đắc chí.
- он всем довольныйен — anh ấy bằng lòng tất cả mọi điều
- (выражающий довольно) hài lòng, bằng lòng, vừa lòng, thỏa mãn, mãn nguyện, đắc chí.
- довольныйьное лицо — bộ mặt mãn nguyện (đắc chí)
- довольный вид — vẻ bằng lòng (thỏa mãn)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)