Bước tới nội dung

довольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

довольный

  1. (Т) hài lòng, bằng lòng, vừa lòng
  2. (удовлетворённый) thỏa mãn, mãn nguyện, mãn ý, đắc ý, đắc chí.
    он всем довольныйен — anh ấy bằng lòng tất cả mọi điều
  3. (выражающий довольно) hài lòng, bằng lòng, vừa lòng, thỏa mãn, mãn nguyện, đắc chí.
    довольныйьное лицо — bộ mặt mãn nguyện (đắc chí)
    довольный вид — vẻ bằng lòng (thỏa mãn)

Tham khảo

[sửa]