довольный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của довольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dovól'nyj |
khoa học | dovol'nyj |
Anh | dovolny |
Đức | dowolny |
Việt | đovolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]довольный
- (Т) hài lòng, bằng lòng, vừa lòng
- (удовлетворённый) thỏa mãn, mãn nguyện, mãn ý, đắc ý, đắc chí.
- он всем довольныйен — anh ấy bằng lòng tất cả mọi điều
- (выражающий довольно) hài lòng, bằng lòng, vừa lòng, thỏa mãn, mãn nguyện, đắc chí.
- довольныйьное лицо — bộ mặt mãn nguyện (đắc chí)
- довольный вид — vẻ bằng lòng (thỏa mãn)
Tham khảo
[sửa]- "довольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)