Bước tới nội dung

догадка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

догадка gc

  1. (Sự, điều) Ước đoán, phỏng đoán, đoán chừng, đoán.
    строить догадкаи — ước đoán, phỏng đoán, ước chừng
  2. (thông tục) (догадливость) [sự] sáng ý, tinh ý.

Tham khảo

[sửa]