дождемер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дождемер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doždemér |
khoa học | doždemer |
Anh | dozhdemer |
Đức | doschdemer |
Việt | đogiđemer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дождемер gđ
Tham khảo[sửa]
- "дождемер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)