Bước tới nội dung

доискиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

доискиваться Thể chưa hoàn thành ((Р) разг.)

  1. Cố tìm cho ra, cố tìm hiểu được.

Tham khảo

[sửa]