доисторический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của доисторический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doistoríčeskij |
khoa học | doistoričeskij |
Anh | doistoricheski |
Đức | doistoritscheski |
Việt | đoixtoritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]доисторический
Tham khảo
[sửa]- "доисторический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)