должно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của должно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dólžno |
khoa học | dolžno |
Anh | dolzhno |
Đức | dolschno |
Việt | đolgino |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]должно в знач. сказ. безл. уст.
- Phải, cần phải, cần, nên.
- так не должно поступать — không nên làm như vậy
- работать, как должно — làm ra làm, làm ra trò
Tham khảo
[sửa]- "должно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)