домывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của домывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | domyvát' |
khoa học | domyvat' |
Anh | domyvat |
Đức | domywat |
Việt | đomyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
домывать Thể chưa hoàn thành (домыть (В))
Tham khảo[sửa]
- "домывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)