Bước tới nội dung

допрос

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

допрос

  1. (Sự) Thẩm vấn, hỏi cung, xét hỏi, tra hỏi, truy hỏi, lấy cung.
    допрос подсудимоф — sự thẩm vấn (hỏi cung) người bị cáo

Tham khảo

[sửa]