допрос
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của допрос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doprós |
khoa học | dopros |
Anh | dopros |
Đức | dopros |
Việt | đoprox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]допрос gđ
- (Sự) Thẩm vấn, hỏi cung, xét hỏi, tra hỏi, truy hỏi, lấy cung.
- допрос подсудимоф — sự thẩm vấn (hỏi cung) người bị cáo
Tham khảo
[sửa]- "допрос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)