досмотр
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của досмотр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dosmótr |
khoa học | dosmotr |
Anh | dosmotr |
Đức | dosmotr |
Việt | đoxmotr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
досмотр gđ
Tham khảo[sửa]
- "досмотр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)