Bước tới nội dung

доспорить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

доспорить Thể chưa hoàn thành

  1. Tranh luận (tranh cãi) xong, tranh luận (tranh cãi) hết.

Tham khảo

[sửa]