достижение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của достижение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostižénije |
khoa học | dostiženie |
Anh | dostizheniye |
Đức | dostischenije |
Việt | đoxtigieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]достижение gt
- (действие) [sự] đạt được, đạt tới, đạt đến, giành được.
- для достижениея своей цели — để đạt được mục đích của mình
- по достижениеи чего-л. — sau khi đạt được cái gì
- (успех) thành tựu, thành quả, thành tích.
- достижениея науки и техники — những thành tựu của khoa học và kỹ thuật
Tham khảo
[sửa]- "достижение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)