достопримечательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của достопримечательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostoprimečátel'nyj |
khoa học | dostoprimečatel'nyj |
Anh | dostoprimechatelny |
Đức | dostoprimetschatelny |
Việt | đoxtoprimetratelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]достопримечательный
- Đáng chú ý, đáng ghi nhớ.
- достопримечательный случай — chuyện đáng ghi nhớ
- достопримечательный факт — sự kiện đáng chú ý
Tham khảo
[sửa]- "достопримечательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)