Bước tới nội dung

досыта

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

досыта

  1. (Đến) No, no nê, thật no.
    есть, наесться досыта — ăn no (no nê, chán chê)
  2. (перен.) (вдоволь) thoải mái, thỏa thích, tha hồ, chán chê.
    досыта наговориться — nói chuyện chán chê

Tham khảo

[sửa]