досюда
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của досюда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dosjúda |
khoa học | dosjuda |
Anh | dosyuda |
Đức | dosjuda |
Việt | đoxiuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]досюда
Tham khảo
[sửa]- "досюда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)