досягаемость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của досягаемость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dosjagájemost' |
khoa học | dosjagaemost' |
Anh | dosyagayemost |
Đức | dosjagajemost |
Việt | đoxiagaiemoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]досягаемость gc
- (Khả năng) Đạt đến được, đạt tới được; воен. tầm, phạm vi.
- в пределах досягаемости — trong phạm vi đạt tới được
- вне пределов, за пределами досягаемости — ở ngoài tầm, ở ngoài phạm vi
- вне пределов досягаемости артиллерийского огня — ở ngoài tầm bắn của đại bác, ở ngoài phạm vi của pháo hỏa
Tham khảo
[sửa]- "досягаемость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)