дотащиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дотащиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dotaščít'sja |
khoa học | dotaščit'sja |
Anh | dotashchitsya |
Đức | dotaschtschitsja |
Việt | đotasitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
дотащиться Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "дотащиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)