дотошный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дотошный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dotóšnyj |
khoa học | dotošnyj |
Anh | dotoshny |
Đức | dotoschny |
Việt | đotosny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
дотошный (thông tục)
- Tỉ mỉ, kỹ lưỡng, kỹ càng, sâu sát.
- дотошный человек — người kỹ lưỡng
- какой вы дотошный! — anh kỹ lưỡng quá!
Tham khảo[sửa]
- "дотошный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)