Bước tới nội dung

дотошный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дотошный (thông tục)

  1. Tỉ mỉ, kỹ lưỡng, kỹ càng, sâu sát.
    дотошный человек — người kỹ lưỡng
    какой вы дотошный! — anh kỹ lưỡng quá!

Tham khảo

[sửa]