Bước tới nội dung

доучивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

доучивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доучить)

  1. (кого-л. ) dạy xong, dạy hết.
  2. (что-л. ) học xong, học hết.
    вы доучили стихотворение? — anh đã học xong bài thơ chưa?

Tham khảo

[sửa]