дочищать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дочищать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dočiščát' |
khoa học | dočiščat' |
Anh | dochishchat |
Đức | dotschischtschat |
Việt | đotrisat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
дочищать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дочистить) ‚(В)
- Làm sạch (đánh, gọt v. v... ) xong, làm sạch (đánh, gọt v. v... ) cho hết, làm sạch (đánh, gọt v. v... ) hẳn.
- дочистить апельсии до половины — bóc dở quả cam
Tham khảo[sửa]
- "дочищать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)