дочищать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

дочищать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дочистить) ‚(В)

  1. Làm sạch (đánh, gọt v. v... ) xong, làm sạch (đánh, gọt v. v... ) cho hết, làm sạch (đánh, gọt v. v... ) hẳn.
    дочистить апельсии до половины — bóc dở quả cam

Tham khảo[sửa]