дошкольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

дошкольный

  1. Chưa đến tuổi đi học, trước tuổi đi học.
    дети дошкольного возраста — trẻ chưa đến tuổi đi học (trước tuổi học)
    дошкольное воспитание — mẫu giáo
    дошкольные учреждения — các cơ quan mẫu giáo

Tham khảo[sửa]