Bước tới nội dung

дремотный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дремотный

  1. Ngái ngủ, thiu thiu ngủ.

Tham khảo

[sửa]