дрожать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дрожать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drožát' |
khoa học | drožat' |
Anh | drozhat |
Đức | droschat |
Việt | đrogiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]дрожать Thể chưa hoàn thành
- (трястись) run, rung, rung động, lay động, rung lên
- (о голосе, звуке) run rung
- (о свете) rung rinh, chập chờn.
- дрожать от холода — run vì lạnh, bị rét run
- дрожать от страха — rung sợ
- дрожать мелкой дрожью — run run
- дрожать от возбуждения — run vì sự xúc cảm
- дрожать всем телом — cả người run lên
- перен. — (бояться) run sợ, sợ hãi, kinh hãi
- дрожатьперед кем-л. — run sợ (sợ hãi, kinh hãi) ai
- дрожать за кого-л., что-л. — run sợ (lo lắng, lo sợ, lo ngại quá chừng) cho ai, cho việc gì
- дрожать над кем-л. — hết sức nâng niu ai, chăm sóc ai quá chừng
- дрожать над чем-л. — giữ gìn cái gì rất cẩn thận, dè sẻn cái gì
- дрожать за свою судьбу — lo sợ cho số phận mình
- дрожать над каждой копейкой — tiếc từng xu
Tham khảo
[sửa]- "дрожать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)